Có 2 kết quả:

产业链 chǎn yè liàn ㄔㄢˇ ㄜˋ ㄌㄧㄢˋ產業鏈 chǎn yè liàn ㄔㄢˇ ㄜˋ ㄌㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

supply chain

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

supply chain

Bình luận 0